|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăm bón
| [chăm bón] | | | To cultivate, to tend | | | trồng cây nà o phải chăm bón cho tốt cây ấy | | each plant grown must be properly cultivated |
To cultivate, to tend trồng cây nà o phải chăm bón cho tốt cây ấy each plant grown must be properly cultivated
|
|
|
|